Có 2 kết quả:
龜甲寶螺 guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ • 龟甲宝螺 guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mauritius cowry
(2) Mauritia mauritiana
(2) Mauritia mauritiana
Bình luận 0
guī jiǎ bǎo luó ㄍㄨㄟ ㄐㄧㄚˇ ㄅㄠˇ ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mauritius cowry
(2) Mauritia mauritiana
(2) Mauritia mauritiana
Bình luận 0